Danh mục sản phẩm

Biến tần YASKAWA A1000 CIMR-AT4A0103AAA

54.753.600 VND
Biến tần Yaskawa A1000-NHẬT BẢN, Model CIMR-AT4A0103AAA.
Công suất : 45/55Kw, Điện áp ngõ vào 3P-380V, Ngõ ra 3P-380V
Xuất xứ: Nhật bản-Chính hãng, CO,CQ đầy đủ
Dịch vụ: Hỗ trợ hướng dẫn cài đặt, lắp đặt và sửa chữa biến tần theo yêu cầu khách hàng.
Để được hỗ trợ giá sản phẩm tốt nhất quý khách vui lòng liên hệ Hotline.

    Biến tần Yaskawa A1000-NHẬT BẢN, Model CIMR-AT4A0103AAA hàng chính hãng.
    Công suất : 45/55Kw, Điện áp ngõ vào 3P-380V, Ngõ ra 3P-380V
    Xuất xứ: Nhật bản-Chính hãng, CO,CQ đầy đủ
    Dịch vụ: Hỗ trợ hướng dẫn cài đặt, lắp đặt và sửa chữa biến tần theo yêu cầu khách hàng.
    Giới thiệu chung về Biến tần yaskawa A1000 Series:
    – Biến tần Yaskawa A1000 có công nghệ cao, đa chức năng
    – Điều khiển chính xác không cần encoder.
    – Đặc tính momen lớn đáp ứng hầu hết các ứng dụng phức tạp
    – Tính năng auto – turnings.
    – Vận hành êm ái.
    – Biến tần A1000 tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường và an toàn
    Thông số kỹ thuật
    Ứng dụng của biến tần Yaskawa A1000 Tải thường: Biến tần dùng cho bơm, quạt, HVAC
    Tải nặng: Biến tần cho ứng dụng cầu trục và các máy nâng hạ, băng chuyền, máy nén khí, biến tần dùng cho máy đùn máy ép, máy cuộn, máy công cụ…
    Nguồn cấp  3 pha 200V, 3 pha 400V, (− 15% tới +10% ) 50-60Hz (± 5%)
    Công suất 0.4-110kW (200V), 0.4-630kW (400V)
    Dòng điện 3.2-415A (200V), 1.8-1090A (400V)
    Dải tần số 0.01-400Hz
    Mô men khởi động 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển
    Khả năng quá tải Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây
    Phương pháp điều khiển V/f, V/f có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng hở cao cấp.
    Phanh hãm Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm
    Ngõ vào Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn
    Ngõ ra Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn
    Chức năng bảo vệ Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt
    Chức năng chính Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ
    Chức năng KEB giữ động cơ hoạt động ổn định khi mất nguồn dùng năng lượng tái sinh
    Có khả năng điều khiển sensorless (điều khiển vị trí động cơ IPM mà không cần phản hồi từ động cơ (encorder) và không cần thêm bộ điều khiển).
    Cung cấp nhiều tính năng giúp thiết lập và vận hành biến tần dễ dàng như: chế độ tự chỉnh auto-tuning…
    Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID
    Truyền thông Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/RS485 (mặc định), PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK -2, MECHATROLINK-3
    Thiết bị mở rộng Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu…
    Card tham chiếu tốc độ, card truyền thông, card giám sát, card điều khiển tốc độ máy phát
    Cấp bảo vệ IP00, IP20, NEMA...

    Ý nghĩa các thông số trên Model biến tần Yaskawa A1000:

    Hướng dẫn cách bắt cơ khí đúng cách biến tần Yaskawa A1000:

    Sơ đồ nguyên lý mạch và thông số kỹ thuật biến tần Yaskawa A1000:

    SAU ĐÂY LÀ CÁCH CÀI CHƯƠNG TRÌNH CHO CÁC ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN CỦA BIẾN TẦN A1000:

    1.Ứng dụng tải bơm thì chúng ta sẽ cài các thông số sau:

    2. Thông số cho ứng dụng băng tải:

    3.Thông số cho ứng dụng quạt gió:

    4. Thông số cho ứng dụng điều hòa trung tâm(HVAC):

    5.Thông số cho ứng dụng máy nén khí:

    6. Thông số cho ứng dụng cẩu trục, nâng hạ:

    MODEL biến tần yaskawa A1000:

    Model                                Nguồn cấp                      Công suất                                          
    Tải thường Tải nặng
    CIMR-AT2A0004 3 phase 200V 0.75 kW 0.4 kW
    CIMR-AT2A0006 3 phase 200V 1.1 kW 0.75 kW
    CIMR-AT2A0008 3 phase 200V 1.5 kW 1.1 kW
    CIMR-AT2A0010 3 phase 200V 2.2 kW 1.5 kW
    CIMR-AT2A0012 3 phase 200V 3.0 kW 2.2 kW
    CIMR-AT2A0021 3 phase 200V 5.5 kW 3.7 kW
    CIMR-AT2A0030 3 phase 200V 7.5 kW 5.5 kW
    CIMR-AT2A0040 3 phase 200V 11 kW 7.5 kW
    CIMR-AT2A0056 3 phase 200V 15 kW 11 kW
    CIMR-AT2A0069 3 phase 200V 18.5 kW 15 kW
    CIMR-AT2A0081 3 phase 200V 22 kW 18.5 kW
    CIMR-AT2A0110 3 phase 200V 30 kW 22 kW
    CIMR-AT2A0138 3 phase 200V 37 kW 30 kW
    CIMR-AT2A0169 3 phase 200V 45 kW 37 kW
    CIMR-AT2A0211 3 phase 200V 55 kW 45 kW
    CIMR-AT2A0250 3 phase 200V 75 kW 55 kW
    CIMR-AT2A0312 3 phase 200V 90 kW 75 kW
    CIMR-AT2A0360 3 phase 200V 110 kW 90 kW
    CIMR-AT2A0415 3 phase 200V 132 kW 110 kW
     
    CIMR-AT4A0002 3 phase 400V 0.75 kW 0.4 kW
    CIMR-AT4A0004 3 phase 400V 1.5 kW 0.75 kW
    CIMR-AT4A0005 3 phase 400V 2.2 kW 1.5 kW
    CIMR-AT4A0007 3 phase 400V 3.0 kW 2.2 kW
    CIMR-AT4A0009 3 phase 400V 3.7 kW 3.0 kW
    CIMR-AT4A0011 3 phase 400V 5.5 kW 3.7 kW
    CIMR-AT4A0018 3 phase 400V 7.5 kW 5.5 kW
    CIMR-AT4A0023 3 phase 400V 11 kW 7.5 kW
    CIMR-AT4A0031 3 phase 400V 15 kW 11 kW
    CIMR-AT4A0038 3 phase 400V 18.5 kW 15 kW
    CIMR-AT4A0044 3 phase 400V 22 kW 18.5 kW
    CIMR-AT4A0058 3 phase 400V 30 kW 22 kW
    CIMR-AT4A0072 3 phase 400V 37 kW 30 kW
    CIMR-AT4A0088 3 phase 400V 45 kW 37 kW
    CIMR-AT4A0103 3 phase 400V 55 kW 45 kW
    CIMR-AT4A0139 3 phase 400V 75 kW 55 kW
    CIMR-AT4A0165 3 phase 400V 90 kW 75 kW
    CIMR-AT4A0208 3 phase 400V 110 kW 90 kW
    CIMR-AT4A0250 3 phase 400V 132 kW 110 kW
    CIMR-AT4A0296 3 phase 400V 160 kW 132 kW
    CIMR-AT4A0362 3 phase 400V 185 kW 160 kW
    CIMR-AT4A0414 3 phase 400V 220 kW 185 kW
    CIMR-AT4A0515 3 phase 400V 250 kW 220 kW
    CIMR-AT4A0675 3 phase 400V 355 kW 315 kW
    CIMR-AT4A0930 3 phase 400V 500 kW 450 kW
    CIMR-AT4A1200 3 phase 400V 630 kW 560 kW
    CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TỰ ĐỘNG HÓA HUY HOÀNG
    Hotline:0979 689 904


Hỗ trợ trực tuyến

 Copyrights Thiet Ke Website by Tudonghoahuyhoang.com