Biến tần Toshiba VFNC3S-2002PL 0.2Kw 1Pha 200V
Mã sản phẩm: VFNC3S-2002PL
Hãng sản xuất: Toshiba
Điện áp ngõ vào: 1Pha 200V- Ngõ ra: 3Pha 200V
Giới thiệu chung biến tần Toshiba VF-nC3 thương hiệu Nhật Bản:
Thông số kỹ thuật :
-Nguồn cấp : 1 pha 100 ÷115V ; 1 pha 200 ÷ 240V; 3 pha 200 ÷240V; 50/60 Hz.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp +10% , -15% ; tần số ±5%.
-Điện áp ra : 3 pha, 0÷ Điện áp đầu vào ; tần số 0.5 ÷200 Hz.
-Khả năng quá tải : 150% trong vòng 60s.
– Dải công suất : 0.1 ÷ 2.2KW với VF-nC1; 0.1 ÷4KW với VF-nC3.
-Chế độ điều khiển động cơ : V/f không đổi ,điều khiển vector không đổi .
-Hãm một chiều cho toàn dải công suất .
-Điều khiển PI.
-Phương thức điều khiển : Điều khiển độ rộng xung(PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ Ip20.
* Thiết bị mở rộng :
-Lọc xoay chiều đầu vào ,lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LED…
*Ứng dụng :
-Máy yêu cầu mô men khởi động lớn : Trong các máy thuộc ngành công nghiệp dệt may…
– Chức năng điều khiển PI cho bơm và quạt gió
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT NỔI BẬT
_ Có thể điều chỉnh dải điện áp từ 50-330V bằng cách điều chỉnh dải điện áp đầu vào ( Không vượt quá điện áp đầu vào)
_Dải tần số điện áp ra rộng (0-400Hz)
_Phương pháp điều khiển V/f thông thường, chế độ tăng momen ở tần số thấp, điều khiển vector..
_Tần số sóng mang 2-16Khz
_ Có chế độ điều khiển PID và khả năng thay đổi thông số bộ điều khiển PID
_Thời gian tăng giảm tốc điều chỉnh được từ 0-3000s và có khả năng giảm tốc nhanh.
_Chế độ bảo vệ thông số bằng mật khẩu, ngăn chặn sự thay đổi các thông số khi chưa được cho phép.
_Cổng truyền thông RJ45 chuẩn RS485, một chân tương tự đầu vào điện áp (0-10V) hoặc dòng điện (4-20mA)
_Khả năng điều chỉnh tính năng chân input đầu vào (60 functions) và chân output đầu ra (40 functions)
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Mục
|
Đặc tính
|
Lớp điện áp vào
|
1 pha 120V/1pha 240V/3pha 240V
|
Công suất motor (kW)
|
0,1
|
0,2
|
0,4
|
0,75
|
1,5
|
2,2
|
3,7
|
Model
|
Điện áp vào
|
Mã
|
VFNC3/VFNC3S
|
1 pha 120V
|
VFNC3S-
|
1001P
|
1002P
|
1004P
|
1007P
|
-
|
-
|
-
|
1pha 240V
|
VFNC3S-
|
2001PL
|
2002PL
|
2004PL
|
2007PL
|
2015PL
|
2022PL
|
-
|
3 pha 240V
|
VFNC3-
|
2001P
|
2002P
|
2004P
|
2007P
|
2015P
|
2022P
|
2037P
|
Dòng điện ra (A)
|
1 pha 120
|
0.7
|
1.4
|
2.4
|
4.2
|
-
|
-
|
-
|
1 pha 240
|
0.7
|
1.4
|
2.4
|
4.2
|
7.5
|
10.0
|
-
|
3 pha 240
|
0.7
|
1.4
|
2.4
|
4.2
|
7.5
|
10.0
|
16.7
|
Điện áp cho phép
|
Lớp điện áp 120V: 85-132VAC, tần số +/-5%
|
Lớp điện áp 240V: 170-264VAC, tần số +/-5%
|
Lớp điện áp 3 pha 240V: 170-264VAC, tần số +/-5%
|
Chức năng
|
Dải điện áp ra
|
Điều chỉnh trong dải 50-330VAC
|
Dải tần số ra
|
0.1-400Hz
|
Chế độ điều khiển
|
V/f hằng số, điều khiển thay đổi moment, kích tăng moment, điều khiển vector, điều khiển tiết kiệm năng lượng, dò thông số động cơ
|
Các hàm đặc tính
|
Điều khiển PID, tự động khởi động, chức năng tăng giảm tốc, nút nhấn tăng giảm tần số, chế độ 3 dây, truyền thông RS485, xung cấp ra, hiển thị chi tiết động cơ
|
Môi trường hoạt động
|
Môi trường
|
Trong nhà, không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, khí ăn mòn, khí nổ, sương mù dầu, bụi bẩn vv
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10 đến 60oC
|