Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Automated warehouse, Beaming machine, Commercial washing machine, Compressor, Crane, Elevator, Hoist, Laminating machine, Lift, Parking facility, Press, Tire line, Warping machine, Wiredrawing machine |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...230VAC, 380...480VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
4.3A (HD), 6.8A (ND), 6.9A (HD), 10.6A (ND), 11.2A (HD), 14.9A (ND), 14.9A (HD), 21.3A (ND), 22.1A (HD), 28.6A (ND), 28.6A (HD), 41.2A (ND), 44.3A (HD), 54.7A (ND), 55.9A (HD), 69.7A (ND), 70.8A (HD), 82.9A (ND), 85.3A (HD), 116.1A (ND), 121A (HD), 152A (ND), 154A (HD), 190A (ND), 191A (HD), 231A (ND), 233A (HD), 302A (ND), 305A (HD), 362A (ND), 2.2A (HD), 3.7A (ND), 3.6A (HD), 5.7A (ND), 5.5A (HD), 7.7A (ND), 7.5A (HD), 11.1A (ND), 11A (HD), 14.7A (ND), 14.4A (HD), 21.9A (ND), 22A (HD), 26.4A (ND), 26.6A (HD), 35.5A (ND), 35.6A (HD), 41.1A (ND), 41.6A (HD), 55.7A (ND), 55.5A (HD), 67.5A (ND), 67.9A (HD), 81.7A (ND), 82.4A (HD), 101.8A (ND), 102.6A (HD), 143.6A (ND), 143.4A (HD), 173.4A (ND), 174.7A (HD), 212.9A (ND), 213.5A (HD), 254.2A (ND), 255.6A (HD), 315.3A (ND), 316.3A (HD), 359.3A (ND), 404A (HD), 463A (ND), 466A (HD), 590A (ND), 605A (HD), 673A (ND), 674A (HD), 796A (ND), 798A (HD), 948A (ND) |
Công suất |
0.75kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 3.7kW (ND), 3.7kW (HD), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (ND), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND), 30kW (HD), 37kW (ND), 37kW (HD), 45kW (ND), 45kW (HD), 55kW (ND), 55kW (HD), 75kW (ND), 90kW (ND), 90kW (HD), 110kW (ND), 110kW (HD), 132kW (ND), 132kW (HD), 160kW (ND), 160kW (HD), 185kW (ND), 185kW (HD), 220kW (ND), 220kW (HD), 280kW (ND), 280kW (HD), 315kW (ND), 315kW (HD), 375kW (ND), 375kW (HD), 450kW (ND) |
Dòng điện ngõ ra |
5A (HD), 8A (ND), 8A (HD), 12A (ND), 12A (HD), 16A (ND), 16A (HD), 24A (ND), 24A (HD), 32A (ND), 32A (HD), 46A (ND), 46A (HD), 60A (ND), 60A (HD), 74A (ND), 74A (HD), 88A (ND), 124A (HD), 116A (HD), 146A (ND), 146A (HD), 180A (ND), 180A (HD), 220A (ND), 220A (HD), 288A (ND), 288A (HD), 345A (ND), 2.5A (HD), 30A (ND), 30A (HD), 39A (ND), 39A (HD), 45A (HD), 61A (ND), 61A (HD), 75A (ND), 75A (HD), 91A (ND), 91A (HD), 110A (ND), 110A (HD), 152A (ND), 152A (HD), 183A (ND), 183A (HD), 223A (ND), 223A (HD), 264A (ND), 264A (HD), 325A (ND), 325A (HD), 370A (ND), 370A (HD), 432A (ND), 432A (HD), 547A (ND), 547A (HD), 613A (ND), 613A (HD), 731A (ND), 731A (HD), 877A (ND) |
Điện áp ngõ ra |
200...230VAC, 380...480VAC |
Tần số ra Max |
400Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 110% at 60 s (ND) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
No, Built-in |
Cuộn kháng 1 chiều |
No, Built-in |
Lọc EMC |
No, Built-in |
Đầu vào digital |
8 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu ra transistor |
1 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Sensorless vector control, Slip compensation, V/f Control, V/f Control with PG, Vector control |
Chức năng |
Communication error, Cooling fan failure, Drive overheat, external brake trip, Frequency command loss, Hardware fault, low voltage, Motor thermal protection, No motor trip, Over current, over current detection, Over voltage, Overload Protection, phase loss protection, safety funtion |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C, -10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
5.5kg, 10kg, 20kg, 30kg, 29.5kg, 44kg, 72.5kg, 41kg, 63kg, 101kg, 114kg, 200kg, 252kg, 352kg, 6.7kg, 9.5kg, 9.6kg, 19.6kg, 19.9kg, 29.9kg, 27.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
150mm, 200mm, 250mm, 280mm, 300mm, 370mm, 465mm, 300.1mm, 370.1mm, 510mm, 690mm, 771mm, 922mm, 204mm, 254mm, 313mm, 343mm, 180mm, 244mm |
Chiều cao tổng thể |
284mm, 355mm, 385mm, 461.6mm, 570mm, 630mm, 750mm, 594.1mm, 663mm, 784mm, 861mm, 1078mm, 1138mm, 1302.5mm, 419mm, 461mm, 591mm, 571mm |
Chiều sâu tổng thể |
200mm, 225mm, 147mm, 284mm, 298mm, 265.2mm, 281.2mm, 355.6mm, 303mm, 373mm, 378mm, 423mm, 450mm, 440mm, 495mm, 208mm, 232mm, 294mm, 316mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP21, IP54 |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL |
Phụ kiện bán rời |
Remote cable 2m (for IS7), Remote cable 3m (for IS7), SV-IS7 LCD Key pad |
Bàn phím (Bán riêng) |
SV-IS7 LCD KEYPAD |
Bộ phanh (Bán riêng) |
LSLV0370DBU-2HN, LSLV0370DBU-2LN, SV037DBH-2, SV037DBH-4, LSLV0750DBU-2HN, LSLV0750DBU-2LN, LSLV0370DBU-4HN, LSLV0370DBU-4LN, LSLV0750DBU-4LN, LSLV0900DBU-4HN, LSLV1320DBU-4HN, LSLV1600DBU-4HN, LSLV2200DBU-4HN, SV2200DB-4 |
Điện trở phanh (Bán riêng) |
MCRF400W50, MCRF600W33, MCRF800W20, MCRF1200W15, MCRF-ST2400W10, MCRF-ST2400W8, MCRF-ST3600W5, MCRF400W200, MCRF600W130, MCRF1000W85, MCRF1200W60, MCRF-ST2000W40, MCRF-ST2400W30, MCRF-ST3600W20 |