Danh mục sản phẩm

Biến tần LS SV2800IS7-4SO 280Kw

1.000 VND
Biến tần LS SV2800IS7-4SO 280Kw 3Pha 380V 
Mã sản phẩm: SV2800IS7-4SO
Hãng sản xuất: LS
Điện áp ngõ vào: 3Pha 380V- Ngõ ra: 3Pha 380V
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Theo quy định của nhà sản xuất
Để được hỗ trợ giá sản phẩm tốt nhất quý khách vui lòng liên hệ Hotline.

    Biến tần LS SV2800IS7-4SO 280Kw 3Pha 380V 
    Mã sản phẩm: SV2800IS7-4SO
    Hãng sản xuất: LS
    Điện áp ngõ vào: 3Pha 380V- Ngõ ra: 3Pha 380V
    Biến tần LS IS7: là dòng biến tần thông dụng của LS Industrial Systems thích hợp cho các động cơ tải nặng đáp ứng mọi dải công suất từ thấp 0.75kW tới cao 375kW. Biến tần LS IS7 cũng là dòng biến tần được sử dụng rất phổ biến bởi có chất lượng tốt, hoạt động ổn định và giá thành thấp hơn so với nhiều dòng biến tần dùng cho tải nặng khác trên thị trường.
    Biến tần LS dòng Starvert iS7 với hiệu suất mạnh mẽ hứa hẹn sẽ đáp ứng tối đa nhu cầu xử lý công việc nhanh và hiệu quả của khách hàng. Với thiết kế thông minh giúp tiết kiệm không gian cho người sử dụng. Là loại dòng biến tần mới, thay thế cho mẫu IG5A, Dùng cho các ứng dụng tải nặng như băng tải, máy khuấy, máy nén, cẩu trục, máy nâng hạ,…
    Những tính năng chính nổi bật của biến tần Ls iS7 Series
    Nguồn cung cấp 3 pha 380V(+10%,-15%)
    Cách thức điều khiển : V/F, bù trượt, điều khiển vector vòng hở (SVC), điều khiển vector vòng kín (SV),
    Độ phân giải : Lệnh số : 0.01Hz/Analog : 0.06Hz
    Độ chính xác tần số : Lệnh số : 0.01%, Analog : 0.1%
    Chế độ momen : Tự động và bằng tay
    Hiện thị : Màn hình LCD có 6 ngôn ngữ
    Cách thức vận hành : Bàn phím, kết nối ngoài, truyền thông
    Cài đặt tần số : Analog : 0-10V/-10V-10V/ 0-20mA, bàn phím
    Chức năng vận hành : PID, Up-down, 3-dây, Hãm DC, Giới hạn tần số, Bù trượt, Giảm dòng phản kháng, Tự động khởi động lại, Tự động điều chỉnh, Hãm nguồn, Dễ dàng khởi động, ….
    Truyền thông : RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    Tích hợp điện trở thắng
    Ưu điểm biến tần LS iS7 Series:
    Hoạt động tốt trong nhiều môi trường khác nhau như: khí dễ cháy, dầu, sương, hoặc bụi.
    Với cấu trúc board mạch, phần mềm và phần cứng đơn giản, và có giao diện thân thiện và linh hoạt tới người dùng.
    Thao tác dễ dàng trên màn hình LCD rộng, kết hợp cùng các nhóm do người dùng tự thiết lập.Đặc điểm biến tần LS IS7:
    Biến tần LS IS7 bao gồm:
    -   IS7-2: 3 pha, 220V, công suất 0.75 – 75kW
    -   IS7-4: 3 pha, 380V, công suất 0.75 – 375kW
    Ứng dụng: Biến tần LS IS7 được sử dụng phổ biến cho các ứng dụng tải nặng công suất từ 0.75kW đến 375kW như cẩu trục, băng tải, máy khuấy, máy nén,... IS7 cho phép chạy ở chế độ tải nhẹ như bơm, quạt cho động cơ có công suất cao hơn 1 cấp so với biến tần. Tuy nhiên trường hợp chạy tải nhẹ thì nên chọn dòng Biến tần LS H100 sẽ kinh tế hơn.
    Đặc điểm chung của Biến tần 3 pha LS IS7 series
    Biến tần 3 pha LS dòng IS7:
    + Hiệu suất mạnh mẽ:
    - Phạm vi kiểm soát tốc độ 1:100 (Véc tơ không cảm biến), 1:1000 (Véc tơ);
    - Chức năng trì hoãn hành trình LV, Điều khiển quạt làm mát;
    - Kiểm soát giảm sút điện năng, chức năng KEB, Khởi động nhanh chóng, Phanh Flux;
    - Kiểm soát PMSM.
    + Linh hoạt:
    - Truyền thông RS485 & tích hợp Modbus;
    - Tùy chọn Profibus-DP, thiết bị Net, LonWorks, Rnet, Modbus TCP;
    - Tối đa đầu vào 11 điểm, đầu ra 6 điểm khi sử dụng hết thẻ I/O;
    - Tùy chọn thẻ PLC: Nền tảng Master-K đầu vào bình thường 14 điểm, Đầu ra bình thường 7 điểm;
    - Tùy chọn thẻ mã hóa;
    - Vỏ IP54 tùy chọn (~ 22kW).
    + Tiện ích & Môi trường:
    - Bộ lọc EMC tích hợp để bảo vệ khỏi sự biến dạng điện tử quá mức;
    - Tích hợp cuộn kháng DC để giảm sóng hài và cải thiện hệ số công suất;
    - Bàn phím LCD đồ họa rộng;
    - Hỗ trợ đa ngôn ngữ (5 ngôn ngữ).
    Thông số kỹ thuật chung của Biến tần 3 pha LS IS7 series
     
    Loại Variable Frequency Drives
    Ứng dụng Automated warehouse, Beaming machine, Commercial washing machine, Compressor, Crane, Elevator, Hoist, Laminating machine, Lift, Parking facility, Press, Tire line, Warping machine, Wiredrawing machine
    Số pha nguồn cấp 3-phase
    Điện áp nguồn cấp 200...230VAC, 380...480VAC
    Tần số ngõ vào 50/60Hz
    Dòng điện ngõ vào 4.3A (HD), 6.8A (ND), 6.9A (HD), 10.6A (ND), 11.2A (HD), 14.9A (ND), 14.9A (HD), 21.3A (ND), 22.1A (HD), 28.6A (ND), 28.6A (HD), 41.2A (ND), 44.3A (HD), 54.7A (ND), 55.9A (HD), 69.7A (ND), 70.8A (HD), 82.9A (ND), 85.3A (HD), 116.1A (ND), 121A (HD), 152A (ND), 154A (HD), 190A (ND), 191A (HD), 231A (ND), 233A (HD), 302A (ND), 305A (HD), 362A (ND), 2.2A (HD), 3.7A (ND), 3.6A (HD), 5.7A (ND), 5.5A (HD), 7.7A (ND), 7.5A (HD), 11.1A (ND), 11A (HD), 14.7A (ND), 14.4A (HD), 21.9A (ND), 22A (HD), 26.4A (ND), 26.6A (HD), 35.5A (ND), 35.6A (HD), 41.1A (ND), 41.6A (HD), 55.7A (ND), 55.5A (HD), 67.5A (ND), 67.9A (HD), 81.7A (ND), 82.4A (HD), 101.8A (ND), 102.6A (HD), 143.6A (ND), 143.4A (HD), 173.4A (ND), 174.7A (HD), 212.9A (ND), 213.5A (HD), 254.2A (ND), 255.6A (HD), 315.3A (ND), 316.3A (HD), 359.3A (ND), 404A (HD), 463A (ND), 466A (HD), 590A (ND), 605A (HD), 673A (ND), 674A (HD), 796A (ND), 798A (HD), 948A (ND)
    Công suất 0.75kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 3.7kW (ND), 3.7kW (HD), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (ND), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND), 30kW (HD), 37kW (ND), 37kW (HD), 45kW (ND), 45kW (HD), 55kW (ND), 55kW (HD), 75kW (ND), 90kW (ND), 90kW (HD), 110kW (ND), 110kW (HD), 132kW (ND), 132kW (HD), 160kW (ND), 160kW (HD), 185kW (ND), 185kW (HD), 220kW (ND), 220kW (HD), 280kW (ND), 280kW (HD), 315kW (ND), 315kW (HD), 375kW (ND), 375kW (HD), 450kW (ND)
    Dòng điện ngõ ra 5A (HD), 8A (ND), 8A (HD), 12A (ND), 12A (HD), 16A (ND), 16A (HD), 24A (ND), 24A (HD), 32A (ND), 32A (HD), 46A (ND), 46A (HD), 60A (ND), 60A (HD), 74A (ND), 74A (HD), 88A (ND), 124A (HD), 116A (HD), 146A (ND), 146A (HD), 180A (ND), 180A (HD), 220A (ND), 220A (HD), 288A (ND), 288A (HD), 345A (ND), 2.5A (HD), 30A (ND), 30A (HD), 39A (ND), 39A (HD), 45A (HD), 61A (ND), 61A (HD), 75A (ND), 75A (HD), 91A (ND), 91A (HD), 110A (ND), 110A (HD), 152A (ND), 152A (HD), 183A (ND), 183A (HD), 223A (ND), 223A (HD), 264A (ND), 264A (HD), 325A (ND), 325A (HD), 370A (ND), 370A (HD), 432A (ND), 432A (HD), 547A (ND), 547A (HD), 613A (ND), 613A (HD), 731A (ND), 731A (HD), 877A (ND)
    Điện áp ngõ ra 200...230VAC, 380...480VAC
    Tần số ra Max 400Hz
    Khả năng chịu quá tải 150% at 60 s (HD), 110% at 60 s (ND)
    Kiểu thiết kế Standard inverter
    Bàn phím No, Built-in
    Cuộn kháng 1 chiều No, Built-in
    Lọc EMC No, Built-in
    Đầu vào digital 8
    Đầu vào analog 1
    Đầu ra transistor 1
    Đầu ra rơ le 2
    Đầu ra analog 2
    Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển Sensorless vector control, Slip compensation, V/f Control, V/f Control with PG, Vector control
    Chức năng Communication error, Cooling fan failure, Drive overheat, external brake trip, Frequency command loss, Hardware fault, low voltage, Motor thermal protection, No motor trip, Over current, over current detection, Over voltage, Overload Protection, phase loss protection, safety funtion
    Giao diện truyền thông RS485
    Kiểu đầu nối điện Screw terminal
    Phương pháp lắp đặt Surface mounting
    Tích hợp quạt làm mát Yes
    Môi trường hoạt động Standard
    Nhiệt độ môi trường -10...40°C, -10...50°C
    Độ ẩm môi trường 95% max.
    Khối lượng tương đối 5.5kg, 10kg, 20kg, 30kg, 29.5kg, 44kg, 72.5kg, 41kg, 63kg, 101kg, 114kg, 200kg, 252kg, 352kg, 6.7kg, 9.5kg, 9.6kg, 19.6kg, 19.9kg, 29.9kg, 27.1kg
    Chiều rộng tổng thể 150mm, 200mm, 250mm, 280mm, 300mm, 370mm, 465mm, 300.1mm, 370.1mm, 510mm, 690mm, 771mm, 922mm, 204mm, 254mm, 313mm, 343mm, 180mm, 244mm
    Chiều cao tổng thể 284mm, 355mm, 385mm, 461.6mm, 570mm, 630mm, 750mm, 594.1mm, 663mm, 784mm, 861mm, 1078mm, 1138mm, 1302.5mm, 419mm, 461mm, 591mm, 571mm
    Chiều sâu tổng thể 200mm, 225mm, 147mm, 284mm, 298mm, 265.2mm, 281.2mm, 355.6mm, 303mm, 373mm, 378mm, 423mm, 450mm, 440mm, 495mm, 208mm, 232mm, 294mm, 316mm
    Cấp bảo vệ IP20, IP21, IP54
    Tiêu chuẩn CE, cUL
    Phụ kiện bán rời Remote cable 2m (for IS7), Remote cable 3m (for IS7), SV-IS7 LCD Key pad
    Bàn phím (Bán riêng) SV-IS7 LCD KEYPAD
    Bộ phanh (Bán riêng) LSLV0370DBU-2HN, LSLV0370DBU-2LN, SV037DBH-2, SV037DBH-4, LSLV0750DBU-2HN, LSLV0750DBU-2LN, LSLV0370DBU-4HN, LSLV0370DBU-4LN, LSLV0750DBU-4LN, LSLV0900DBU-4HN, LSLV1320DBU-4HN, LSLV1600DBU-4HN, LSLV2200DBU-4HN, SV2200DB-4
    Điện trở phanh (Bán riêng) MCRF400W50, MCRF600W33, MCRF800W20, MCRF1200W15, MCRF-ST2400W10, MCRF-ST2400W8, MCRF-ST3600W5, MCRF400W200, MCRF600W130, MCRF1000W85, MCRF1200W60, MCRF-ST2000W40, MCRF-ST2400W30, MCRF-ST3600W20

     



Hỗ trợ trực tuyến

 Copyrights Thiet Ke Website by Tudonghoahuyhoang.com