Danh mục sản phẩm

Biến Tần Yaskawa A1000 Series

1.000 VND
Biến tần Yaskawa dòng A1000 là dòng sản phẩm đa chức năng phù hợp cho các ứng dụng nặng nhọc, yêu cầu kỹ thuật cao.
Cung cấp biến tần Yaskawa A1000,Yaskawa E1000, Yaskawa V1000, Yaskawa GA700 công suất từ: 0,75kw- 630Kw, sản phẩm chính hãng, mới 100% giao hàng nhanh, bảo hành 12 tháng.
Để được hỗ trợ giá sản phẩm tốt nhất quý khách vui lòng liên hệ Hotline.
 

 

    Giới thiệu chung về Biến tần yaskawa Series A1000
    – Biến tần Yaskawa A1000 có công nghệ cao, đa chức năng
    – Điều khiển chính xác không cần encoder.
    – Đặc tính momen lớn đáp ứng hầu hết các ứng dụng phức tạp
    – Tính năng auto – turnings.
    – Vận hành êm ái.
    – Biến tần A1000 tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường và an toàn
    Thông số kỹ thuật
    Ứng dụng của biến tần Yaskawa A1000
    Tải thường: Biến tần dùng cho bơm, quạt, HVAC
    Tải nặng: Biến tần cho ứng dụng cầu trục và các máy nâng hạ, băng chuyền, máy nén khí, biến tần dùng cho máy đùn máy ép, máy cuộn, máy công cụ…
    Nguồn cấp
     3 pha 200V, 3 pha 400V, (− 15% tới +10% ) 50-60Hz (± 5%)
    Công suất
    0.4-110kW (200V), 0.4-630kW (400V)
    Dòng điện
    3.2-415A (200V), 1.8-1090A (400V)
    Dải tần số
    0.01-400Hz
    Mô men khởi động
    150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển
    Khả năng quá tải
    Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây
    Phương pháp điều khiển
    V/f, V/f có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng hở cao cấp.
    Phanh hãm
    Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm
    Ngõ vào
    Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn
    Ngõ ra
    Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn
    Chức năng bảo vệ
    Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt
    Chức năng chính
    Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ
    Chức năng KEB giữ động cơ hoạt động ổn định khi mất nguồn dùng năng lượng tái sinh
    Có khả năng điều khiển sensorless (điều khiển vị trí động cơ IPM mà không cần phản hồi từ động cơ (encorder) và không cần thêm bộ điều khiển).
    Cung cấp nhiều tính năng giúp thiết lập và vận hành biến tần dễ dàng như: chế độ tự chỉnh auto-tuning…
    Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID
    Truyền thông
    Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/RS485 (mặc định), PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK -2, MECHATROLINK-3
    Thiết bị mở rộng
    Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu…
    Card tham chiếu tốc độ, card truyền thông, card giám sát, card điều khiển tốc độ máy phát
    Cấp bảo vệ
    IP00, IP20, NEMA...

    Ý nghĩa các thông số trên Model biến tần Yaskawa A1000:

    MODEL biến tần yaskawa A1000:

    Model                                Nguồn cấp                      Công suất                                          
    Tải thường Tải nặng
    CIMR-AT2A0004 3 phase 200V 0.75 kW 0.4 kW
    CIMR-AT2A0006 3 phase 200V 1.1 kW 0.75 kW
    CIMR-AT2A0008 3 phase 200V 1.5 kW 1.1 kW
    CIMR-AT2A0010 3 phase 200V 2.2 kW 1.5 kW
    CIMR-AT2A0012 3 phase 200V 3.0 kW 2.2 kW
    CIMR-AT2A0021 3 phase 200V 5.5 kW 3.7 kW
    CIMR-AT2A0030 3 phase 200V 7.5 kW 5.5 kW
    CIMR-AT2A0040 3 phase 200V 11 kW 7.5 kW
    CIMR-AT2A0056 3 phase 200V 15 kW 11 kW
    CIMR-AT2A0069 3 phase 200V 18.5 kW 15 kW
    CIMR-AT2A0081 3 phase 200V 22 kW 18.5 kW
    CIMR-AT2A0110 3 phase 200V 30 kW 22 kW
    CIMR-AT2A0138 3 phase 200V 37 kW 30 kW
    CIMR-AT2A0169 3 phase 200V 45 kW 37 kW
    CIMR-AT2A0211 3 phase 200V 55 kW 45 kW
    CIMR-AT2A0250 3 phase 200V 75 kW 55 kW
    CIMR-AT2A0312 3 phase 200V 90 kW 75 kW
    CIMR-AT2A0360 3 phase 200V 110 kW 90 kW
    CIMR-AT2A0415 3 phase 200V 132 kW 110 kW
     
    CIMR-AT4A0002 3 phase 400V 0.75 kW 0.4 kW
    CIMR-AT4A0004 3 phase 400V 1.5 kW 0.75 kW
    CIMR-AT4A0005 3 phase 400V 2.2 kW 1.5 kW
    CIMR-AT4A0007 3 phase 400V 3.0 kW 2.2 kW
    CIMR-AT4A0009 3 phase 400V 3.7 kW 3.0 kW
    CIMR-AT4A0011 3 phase 400V 5.5 kW 3.7 kW
    CIMR-AT4A0018 3 phase 400V 7.5 kW 5.5 kW
    CIMR-AT4A0023 3 phase 400V 11 kW 7.5 kW
    CIMR-AT4A0031 3 phase 400V 15 kW 11 kW
    CIMR-AT4A0038 3 phase 400V 18.5 kW 15 kW
    CIMR-AT4A0044 3 phase 400V 22 kW 18.5 kW
    CIMR-AT4A0058 3 phase 400V 30 kW 22 kW
    CIMR-AT4A0072 3 phase 400V 37 kW 30 kW
    CIMR-AT4A0088 3 phase 400V 45 kW 37 kW
    CIMR-AT4A0103 3 phase 400V 55 kW 45 kW
    CIMR-AT4A0139 3 phase 400V 75 kW 55 kW
    CIMR-AT4A0165 3 phase 400V 90 kW 75 kW
    CIMR-AT4A0208 3 phase 400V 110 kW 90 kW
    CIMR-AT4A0250 3 phase 400V 132 kW 110 kW
    CIMR-AT4A0296 3 phase 400V 160 kW 132 kW
    CIMR-AT4A0362 3 phase 400V 185 kW 160 kW
    CIMR-AT4A0414 3 phase 400V 220 kW 185 kW
    CIMR-AT4A0515 3 phase 400V 250 kW 220 kW
    CIMR-AT4A0675 3 phase 400V 355 kW 315 kW
    CIMR-AT4A0930 3 phase 400V 500 kW 450 kW
    CIMR-AT4A1200 3 phase 400V 630 kW 560 kW

     



Hỗ trợ trực tuyến

 Copyrights Thiet Ke Website by Tudonghoahuyhoang.com