Danh mục sản phẩm

Biến tần LSLV0185S100-4EOFNS 18.5Kw

1.000 VND
Biến tần LS LSLV0185S100-4EOFNS 18.5Kw 3Pha 380V 
Mã sản phẩm: LSLV0185S100-4EOFNS 
Hãng sản xuất: LS
Điện áp ngõ vào: 3Pha 380V- Ngõ ra: 3Pha 380V
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Theo quy định của nhà sản xuất
Để được hỗ trợ giá sản phẩm tốt nhất quý khách vui lòng liên hệ Hotline.

    Biến tần LS LSLV0185S100-4EOFNS 18.5Kw 3Pha 380V 
    Mã sản phẩm: LSLV0185S100-4EOFNS 
    Hãng sản xuất: LS
    Điện áp ngõ vào: 3Pha 380V- Ngõ ra: 3Pha 380V
    Biến tần LS S100 được cải tiến với nhiều tính năng mới ưu việt, với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất mạnh mẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất đồng thời nâng cao năng suất công việc. LSLV S100 LS có momen xoắn khởi động 200% / 0,5Hz, bộ lọc EMC được tích hợp 3 pha 400V 30 ~ 75kW, bàn phím LCD đáp ứng các tiêu chuẩn EN ISO 13849-1 PLd / EN 61508 SIL2.
    Biến tần LS dòng LSLV S100 với hiệu suất mạnh mẽ hứa hẹn sẽ đáp ứng tối đa nhu cầu xử lý công việc nhanh và hiệu quả của khách hàng. Với thiết kế thông minh giúp tiết kiệm không gian cho người sử dụng. Bằng cách cải tiến lại thiết kế, toàn bộ các bộ phận chính được bố trí lại một cách tối ưu bên trong thông qua việc sử dụng phân tích bức xạ nhiệt và thiết kế 3 chiều để giảm kích thước lên đến 60% so với dòng sản phẩm của LS trước đó là iG5A
    Lớp bảo vệ: IP20, UL Type1, IP66
    Tiêu chuẩn bảo vệ: IP66(NEMA4X)
    Dòng mới, thay thế cho IG5A
    Ứng dụng cơ bản: bơm, quạt, băng tải…
     
    Thông số kỹ thuật chung của Biến tần tiêu chuẩn LS S100 series
    Loại Variable Frequency Drives
    Ứng dụng Compressor, Conveyor, Elevator, Escalators, Fan, Hoist, Hvac, Metal products manufacturing, Press, Pump, Textile machine, Trolley, Warping machine, Winder, Crane, Food & beverage, Gas, Mining, Oil industry, Paper manufacturing machines, Pulp, Water transportation, Agitators, Extruder, Mixers, Packaging machine
    Số pha nguồn cấp 1-phase, 3-phase
    Điện áp nguồn cấp 200...240VAC, 380...480VAC
    Tần số ngõ vào 50Hz, 60Hz
    Dòng điện ngõ vào 4.4A (HD), 5.8A (ND), 9.3A (HD), 11.7A (ND), 15.6A (HD), 19.7A (ND), 21.7A (HD), 24A (ND), 2.2A (HD), 3A (ND), 4.9A (HD), 6.3A (ND), 8.4A (HD), 10.8A (ND), 11.8A (HD), 13.1A (ND), 17.5A (HD), 19.4A (ND), 18.5A (HD), 25.8A (HD), 32.7A (ND), 34.9A (HD), 44.2A (ND), 50.8A (HD), 62.3A (ND), 66.7A (HD), 77.2A (ND), 1.1A (HD), 2.4A (HD), 3.3A (ND), 4.2A (HD), 5.5A (ND), 5.9A (HD), 7.5A (ND), 8.7A (HD), 9.8A (HD), 12.9A (HD), 17.5A (ND), 25.4A (ND), 26.5A (HD), 33.4A (ND), 33.4A (HD), 42.5A (ND), 43.6A (HD), 49.5A (ND), 50.7A (HD), 65.7A (ND), 56A (HD), 69A (ND), 69A (HD), 85A (ND), 85A (HD), 100A (ND), 103A (HD), 134A (ND), 143A (HD), 160A (ND)
    Công suất 0.4kW (HD), 0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 3.7kW (ND), 3.7kW (HD), 4kW (ND), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (ND), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND), 30kW (HD), 37kW (ND), 37kW (HD), 45kW (ND), 45kW (HD), 55kW (ND), 55kW (HD), 90kW (ND)
    Dòng điện ngõ ra 2.5A (HD), 3.1A (ND), 6A (ND), 8A (HD), 9A (ND), 11A (HD), 12A (ND), 9.6A (ND), 16A (HD), 18A (ND), 17A (HD), 24A (HD), 30A (ND), 32A (HD), 40A (ND), 46A (HD), 56A (ND), 60A (HD), 69A (ND), 1.3A (HD), 5.1A (ND), 5.5A (HD), 6.9A (ND), 10A (ND), 9A (HD), 12A (HD), 16A (ND), 23A (ND), 30A (HD), 38A (ND), 39A (HD), 44A (ND), 45A (HD), 58A (ND), 61A (HD), 75A (ND), 75A (HD), 91A (ND), 91A (HD), 107A (ND), 110A (HD), 142A (ND), 152A (HD), 169A (ND)
    Điện áp ngõ ra 200...240VAC, 380...480VAC
    Tần số ra Max 400Hz
    Khả năng chịu quá tải 150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND)
    Kiểu thiết kế Standard inverter
    Bàn phím Built-in
    Bộ phanh Built-in, No
    Cuộn kháng 1 chiều No, Built-in
    Lọc EMC No, Built-in
    Đầu vào digital 7, 5
    Đầu vào analog 3
    Đầu vào xung 1
    Đầu ra transistor 1
    Đầu ra rơ le 1
    Đầu ra analog 1
    Đầu ra xung 1
    Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển Sensorless vector control, Slip compensation, V/f Control
    Chức năng Auto restart, Auto tuning, DC braking, Energy buffering, Fire Mode, Flux braking, Forward/backward rotation prohibited, Frequency jump, Frequency limit, Leakage-reduced operation, PID control, Power braking, Power switch, Secondary function, Slip compensation, Speed search, Up-down operation
    Tính năng độc đáo Motor control
    Giao diện truyền thông RS485
    Giao thức truyền thông CANopen, EtherCAT, Ethernet, Modbus TCP, Profibus-DP, Profinet
    Kết nối với PC RS485
    Kiểu đầu nối điện Screw terminal
    Phương pháp lắp đặt Wall-panel mounting
    Tích hợp quạt làm mát Yes
    Môi trường hoạt động Indoor
    Nhiệt độ môi trường -10...40°C, -10...50°C
    Độ ẩm môi trường 90% max.
    Khối lượng tương đối 900g, 1.3kg, 1.5kg, 2kg, 1.14kg, 1.76kg, 2.22kg, 3.1kg, 4.4kg, 6.9kg, 25kg, 34kg, 43kg, 1.18kg, 1.77kg, 1.8kg, 2.23kg, 3.3kg, 3.4kg, 4.6kg, 4.8kg, 7.5kg, 26kg, 35kg
    Chiều rộng tổng thể 68mm, 100mm, 140mm, 160mm, 180mm, 220mm, 275mm, 325mm, 250mm, 260mm, 300mm
    Chiều cao tổng thể 128mm, 180mm, 232mm, 290mm, 350mm, 450mm, 510mm, 550mm, 256.6mm, 258.8mm, 328mm, 399.6mm, 460mm
    Chiều sâu tổng thể 123mm, 128mm, 130mm, 145mm, 140mm, 163mm, 187mm, 284mm, 309mm, 188.2mm, 215mm, 241.2mm, 259.6mm, 264mm
    Cấp bảo vệ IP20, IP66
    Tiêu chuẩn CE, cUL, KC, RoHS
    Bộ phanh (Bán riêng) LSLV0370DBU-4HN, LSLV0370DBU-4LN, LSLV0750DBU-4LN, SV075DB-4, SV370DBU-4U, SV550DBU-4U,

     



Hỗ trợ trực tuyến

 Copyrights Thiet Ke Website by Tudonghoahuyhoang.com