Danh mục sản phẩm

Biến tần LSLV0150G100-4EO(F)N 15Kw

1.000 VND
Biến tần LS LSLV0150G100-4EO(F)N 15Kw 3Pha 380V 
Mã sản phẩm: LSLV0150G100-4EO(F)N 
Hãng sản xuất: LS
Điện áp ngõ vào: 3Pha 380V- Ngõ ra: 3Pha 380V
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Theo quy định của nhà sản xuất
Để được hỗ trợ giá sản phẩm tốt nhất quý khách vui lòng liên hệ Hotline.

    Biến tần LS LSLV0150G100-4EO(F)N 15Kw 3Pha 380V 
    Mã sản phẩm: LSLV0150G100-4EO(F)N 
    Hãng sản xuất: LS
    Điện áp ngõ vào: 3Pha 380V- Ngõ ra: 3Pha 380V
    Đặc điểm chung của Biến tần 3 pha LS G100 series:
    Biến tần G100 là dòng biến tần LS thế hệ mới được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, hiệu suất hoạt động và độ tin cậy cao, cải tiến với nhiều tính năng thông minh được hãng thiết bị điện LS sản xuất.
    Các tính năng cơ bản
    – Phương pháp điều khiển: V/F, bù trượt, vectơ không cảm biến
    – Loại UL: Mở
    – Khả năng quá tải: 150% 1 phút
    – Chế độ hoạt động: Chọn bàn phím, dải đầu cuối hoặc hoạt động truyền thông
    – Cấp bảo vệ: IP20
    – Làm mát: Quạt làm mát cưỡng bức.
    – Kích thước nhỏ gọn, chắc chắn, giao diện dể sử dụng
    – Điều khiển vector không cảm biến với chế độ V/F thích ứng cao
    – Kết nối PC, màn hình ngoài và điều khiển từ xa, hỗ trợ đa ngôn ngữ
    – Dễ dàng cài đặt và thao tác, thay thế, sửa chữa, bảo trì
    Ứng dụng trong ngàng công nghiệp :
    – Gia công kim loại, máy đúc, máy cắt/uốn/đánh bóng, máy ép, máy nén/thổi,
    – Máy điều không khí, thiết bị thủy lực, thang máy/băng tải,
    – Xử lý môi trường nước, quạt/bơm, máy hút bụi, tủ đông,
    – Cẩu trục (nâng hạ, xe con, xe cẩu)
    Biến tần 3 pha LS dòng G100 là giải pháp phổ biến cho ứng dụng truyền động vì hiệu suất cao, chất lượng cao cấp điều khiển vector không cảm biến và độ tin cậy cao.
    3 pha 200~240V 0,4 ~ 22kW (1/2 ~ 30HP),
    3 pha 380~480V 0,4 ~ 22kW (1/2 ~ 30HP).
    Thông số kỹ thuật chung của Biến tần 3 pha LS G100 series
    Loại Variable Frequency Drives
    Ứng dụng Compressor, Conveyor, Fan, Hoist, Pump
    Số pha nguồn cấp 3-phase
    Điện áp nguồn cấp 200...240VAC, 380...480VAC
    Tần số ngõ vào 50/60Hz
    Dòng điện ngõ vào 2.2A (HD), 3A (ND), 4.9A (HD), 6.3A (ND), 8.4A (HD), 10.8A (ND), 11.8A (HD), 13.1A (ND), 18.5A (HD), 19.4A (ND), 25.8A (HD), 32.7A (ND), 34.9A (HD), 44.2A (ND), 53.2A (HD), 63.8A (ND), 68.4A (HD), 79.8A (ND), 85.5A (HD), 94.6A (ND), 101.6A (HD), 101.6A (ND), 1.1A (HD), 2.4A (HD), 3.3A (ND), 4.2A (HD), 5.5A (ND), 5.9A (HD), 7.5A (ND), 9.8A (HD), 12.9A (HD), 17.5A (ND), 17.5A (HD), 25.4A (ND), 27.2A (HD), 35.3A (ND), 35.3A (HD), 43.3A (ND), 44.5A (HD), 51.9A (ND), 51.9A (HD), 70.8A (ND)
    Công suất 0.4kW (HD), 0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 4kW (ND), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (ND), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND)
    Dòng điện ngõ ra 2.5A (HD), 3.1A (ND), 6A (ND), 8A (HD), 9.6A (ND), 11A (HD), 12A (ND), 17A (HD), 18A (ND), 24A (HD), 30A (ND), 32A (HD), 40A (ND), 47A (HD), 56A (ND), 60A (HD), 70A (ND), 75A (HD), 82A (ND), 88A (HD), 88A (ND), 1.3A (HD), 5.1A (ND), 5.5A (HD), 6.9A (ND), 9A (HD), 10A (ND), 12A (HD), 16A (ND), 16A (HD), 23A (ND), 31A (ND), 31A (HD), 38A (ND), 39A (HD), 45A (ND), 45A (HD), 61A (ND)
    Điện áp ngõ ra 200...240VAC, 380...480VAC
    Tần số ra Max 400Hz
    Khả năng chịu quá tải 150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND)
    Kiểu thiết kế Standard inverter
    Bàn phím Built-in
    Lọc EMC Built-in, No
    Đầu vào digital 5
    Đầu vào analog 2
    Đầu ra rơ le 2
    Đầu ra analog 1
    Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển V/f Control, Sensorless vector control (SVC), Slip compensation
    Chức năng hoạt động Over current, Overvoltage trip, ARM short-circuit current trip, External trip, Momentary Power loss, Overheat trip, CPU watchdog trip, Ground fault, IO board connection trip, Motor overheat trip, Motor overload trip, No motor trip
    Tính năng độc đáo Motor control
    Giao diện truyền thông RS485
    Kết nối với PC RJ45
    Kiểu đầu nối điện Screw terminal
    Phương pháp lắp đặt Wall-panel mounting
    Tích hợp quạt làm mát Yes
    Môi trường hoạt động Dust, Gas, Indoor, Oil
    Nhiệt độ môi trường -10...40°C, -10...50°C
    Độ ẩm môi trường 95% max.
    Khối lượng tương đối 1.04kg, 1.06kg, 1.36kg, 1.4kg, 1.89kg, 3.08kg, 3.21kg, 4.84kg, 7.6kg, 11.1kg, 11.18kg, 1.02kg, 1.42kg, 1.92kg, 3.12kg, 4.89kg, 4.91kg, 7.63kg, 7.65kg
    Chiều rộng tổng thể 86.2mm, 101mm, 135mm, 180mm, 220mm, 260mm
    Chiều cao tổng thể 154mm, 167mm, 183mm, 220mm, 345mm, 400mm, 290mm
    Chiều sâu tổng thể 131.5mm, 150.5mm, 144mm, 173mm, 187mm
    Cấp bảo vệ IP20
    Tiêu chuẩn CE, KC, RoHS, UL, IC, IEC, US
     


Hỗ trợ trực tuyến

 Copyrights Thiet Ke Website by Tudonghoahuyhoang.com