Danh mục sản phẩm

Biến tần LSLV0004M100-1EOFNS 0.4Kw

1.000 VND
Biến tần LS LSLV0004M100-1EOFNS 0.4Kw 1Pha 200V 
Mã sản phẩm: LSLV0004M100-1EOFNS 
Hãng sản xuất: LS
Điện áp ngõ vào: 1Pha 200V- Ngõ ra: 3Pha 200V
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Theo quy định của nhà sản xuất
Để được hỗ trợ giá sản phẩm tốt nhất quý khách vui lòng liên hệ Hotline.

    Biến tần LS LSLV0004M100-1EOFNS 0.4Kw 1Pha 200V 
    Mã sản phẩm: LSLV0004M100-1EOFNS 
    Hãng sản xuất: LS
    Điện áp ngõ vào: 1Pha 200V- Ngõ ra: 3Pha 200V
    Giới thiệu chung biến tần LS M100:
    1 phase, 200~240VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (Advanced I/O: 5 Digital Inputs, 2 Analog Input, 1 Analog Output, 1 Open Collector, 2 Relay, RS485)
    Biến tần LSLV M100 LS là dòng biến tần mới được nâng cấp dùng thay thế cho 2 dòng biến tần là iC5 và iE5 với nhiều tính năng tiện ích nâng cấp, giúp tiết kiệm thời gian chi phí:
    – Kiểu dáng nhỏ gọn và công nghiệp có thể gắn trực tiếp lên thanh DIN tiết kiệm được không gian lắp đặt.
    – Điện áp đầu vào 1P phù hợp với điện lưới dân dụng
    – Điện áp ngõ vào: 1 Pha 200-240VAC
    – Điện áp ngõ ra: 3 Pha 200-240VAC
    – Hệ thống làm mát: Natural cooling
    – Tích hợp sẵn bộ lọc EMC-C2
    – Truyền thông RS485
    Đặc điểm chung của Biến tần 1 pha LS M100 series
    Biến tần 1 pha LS dòng M100:
    - Tích hợp bộ lọc EMC (Lớp C2).
    - Kích thước nhỏ gọn & siêu nhỏ.
    - Lắp đặt bằng thanh DIN
    - Là dòng máy đo điện thế.
    - Tích hợp truyền thông RS485 (Mô hình nâng cao).
    - Đơn vị DB tích hợp (1.5kW hoặc cao hơn).
    - Kết nối dễ dàng với cổng RJ 45 (Modbus, Smart Copier, Remote keypad, DriveView 7).
    - Thiết kế CE và UL 61800-5-2 mới.
    Thông số kỹ thuật chung của Biến tần 1 pha LS M100 series
    Loại
    Variable Frequency Drives
    Ứng dụng
    Air conditioners, Automated warehouse, Crane, Elevator, Laminating machine, Lift, Parking facility, Press, Tire line, Warping machine, Wiredrawing machine
    Số pha nguồn cấp
    1-phase
    Điện áp nguồn cấp
    200...240VAC, 100...120VAC
    Tần số ngõ vào
    50Hz, 60Hz
    Dòng điện ngõ vào
    3.7A (HD), 7.4A (HD), 13.9A (HD), 1A (HD), 1.8A (HD), 7.1A (HD), 13.6A (HD), 18.7A (HD)
    Công suất
    0.1kW (HD), 0.2kW (HD), 0.4kW (HD), 0.75kW (HD), 1.5kW (HD), 2.2kW (HD)
    Dòng điện ngõ ra
    1.4A (HD), 2.4A (HD), 4.2A (HD), 0.8A (HD), 7.5A (HD), 10A (HD)
    Điện áp ngõ ra
    200...240VAC
    Tần số ra Max
    400Hz
    Khả năng chịu quá tải
    150% at 60 s (HD)
    Kiểu thiết kế
    Standard inverter
    Bàn phím
    Built-in
    Bộ phanh
    No, Built-in
    Lọc EMC
    Built-in
    Đầu vào digital
    3, 5
    Đầu vào analog
    2, 3
    Đầu ra transistor
    1, No
    Đầu ra rơ le
    1, 2
    Đầu ra analog
    1
    Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển
    Slip compensation, V/f Control
    Giao diện truyền thông
    RS485
    Giao thức truyền thông
    Modbus
    Kết nối với PC
    RJ45, RS485
    Kiểu đầu nối điện
    Screw terminal
    Phương pháp lắp đặt
    DIN Rail mounting, Wall-panel mounting
    Tích hợp quạt làm mát
    No, Yes
    Môi trường hoạt động
    Indoor, Dust, Gas, Oil
    Nhiệt độ môi trường
    -10...50°C
    Độ ẩm môi trường
    95% max.
    Khối lượng tương đối
    1kg, 1.36kg, 660g, 1.45kg
    Chiều rộng tổng thể
    85mm, 100mm
    Chiều cao tổng thể
    163mm, 190mm, 145mm
    Chiều sâu tổng thể
    123mm, 140mm, 100mm
    Cấp bảo vệ
    IP20
    Tiêu chuẩn
    cUL, CE
     


Hỗ trợ trực tuyến

 Copyrights Thiet Ke Website by Tudonghoahuyhoang.com